Số liệu thống kê

  1. Số đơn vị hành chính có đến 31/12 hàඣng năm phân theo địa phương
  2. vai de bet:Hiện trạng sử dụng đất(*)
  3. vai de bet:Hiện trạng sử dụng đất phân thꩵeo địa phương 🦂(*)
  4. vai de bet:Cơ cấu đất sử dụng phân theo địa🌸 phương
  5. Chỉꦓ số biến động diện tích đất tự nhiên theo địa phương ඣ(Tính đến 31/12)
  6. vai de bet:Tổng số giờ nắng tại một số trạm ✱quan t𝓰rắc
  7. Số giờ nắng các tháng trong năm tại một số trạm quan t𝕴rắc
  8. vai de bet:Tổng🐬 lượng mưa tại một số trạm quan trắc
  9. Lượ🌟ng mưa các tháng trong n🎶ăm tại một số trạm quan trắc
  10. vai de bet:Mức thay đổi lượng mưa trung bình
  11. Độ 𝄹ẩm không khí trung bình tại một số tr🦄ạm quan trắc
  12. Độ ẩ🦩m không khí trung bình các tháng trong năm tại một số trạm quan trắc
  13. Nhiệt độ k🐬hông khí tr𒁏ung bình tại một số trạm quan trắc
  14. N🀅hiệt độ không khí trung bình các tháng trong năm tại một số trạm quan trắc
  15. vai de bet:Mực nước một số sông chính
  16. vai de bet:Lưu lượng nước một số sông chính
  17. Mức nước biển trung👍 bình tại một số trạm quan trắc phân theo tháng
  18. Mực nꦺước biển trung bình tại một số trạm quan trắc
  1. Diện tích, dân số và mật độ dân số phâ🌌n theo địa𓆉 phương
  2. Dân số trung bình phân t🍰heo giới tính 𒅌và thành thị, nông thôn
  3. Dân số trung bình phân theo địa phương, giới tính và thành thị🦂 nông ♑thôn
  4. vai de bet:Tỷ số giới ⭕tính phâ𒅌n theo thành thị, nông thôn
  5. vai de bet:Tỷ số giới tính của dân số phân theo 💟địa phương
  6. Tỷ số giới tính của trẻ em mới si💞nh phân theo vùng
  7. Tỷ suất sinh thô, tỷ suất chết thô và tỷ lệ tăng tự nhiên c🎉ủa dân số phân theo thành thị, nông thôn
  8. Tỷ suất sinh thô, tỷ suất chết thô và tỷ lệ tăng tự nhiên của dân số phân theo địa ph🎃ương
  9. vai de bet:Tổng tỷ suất sinh phân t𒈔heo thành thị, nông thôn
  10. vai de bet:Tổng tỷ suất sinh phân theo địa phương
  11. Tỷꦏ suất chết của trẻ em phân thꦕeo giới tính và phân theo thành thị, nông thôn
  12. Tỷ suất chết của trẻ em dưới 1 �🌃�tuổi phân theo địa phương
  13. Tỷ suất chết của trẻ em d♓ưới 5 tuổ♔i phân theo địa phương
  14. vai de bet:Tỷ lệ tăng dân số phân theo địa phương
  15. Tỷ suất nhập cư, xuất cư và di cư 🌠thuần phân theo địa phương
  16. Tuổi thọ trung bì꧟nh tính từ ꧃lúc sinh phân theo giới tính, thành thị, nông thôn và phân theo vùng
  17. Tuổi thọ trung bình tính từ l𝕴úc sinh phâ🦩n theo địa phương
  18. Tỷ lệ dân số từ 15 tuổi trở lên biết chữ phân t🌠heo giới tính và phân theo thà💯nh thị, nông thôn
  19. ꧅Tỷ lệ dân số từ 15 tuổi trở lên biết chữ phân theo địa phương
  20. vai de bet:Số cuộc kết hôn phân theo địa phương
  21. Tuổi kết hôn trung bình lần đầu 🗹phân theo giới tính và t🐭heo thành thị, nông thôn
  22. Tuổi kết hôꦅn trung bìꦺnh lần đầu phân theo địa phương
  23. S༺ố vụ ly hôn đã xét xử phân theo địa phương và phân theo cấp xét xử
  24. Tỷ l𒀰ệ trẻ em dưới 05 tuổi được đăng ký khai sinh phân theo giới꧙ tính và theo vùng
  25. Tỷ lệ trẻ em dư🥃ới 05 tuổi được đăng ký khai sinhꦓ phân theo địa phương
  26. Số trường hợp tử vong được đăng ký khai tử 🐈phân theo địa phương
  27. Lực lượng lao động từ 15 tuổ💃i trở lên phân theo giới tính và phân theo thành thị, nông thôn(*)
  28. Lực lượng lao động từ 15 tuổi trở lên phân t💙heo nhóm tuổi(*)
  29. Lực lượng lao động từ 15 tuổi trở lên phân theo địa🎃 phương(*)
  30. Số lao ꦓđộng có việc làm trong 𒉰nền kinh tế phân theo loại hình kinh tế(*)
  31. Số 🐻lao động có việc làm trong nền kinh tế phân theo giới tính và phân theo thành thị, nông thôn(*)
  32. Số lao động 💝có việc làm trong nền kinh tế phân theo꧒ giới tính(*)
  33. Số lao động có việc làm trong♉ nền kinh tế phân the💝o nhóm tuổi(*)
  34. Số lao động có việc làm v⛎à cơ cấu lao động có việc làm trong nền kinh tế phân theo ngành kinh tế(*)
  35. Số lao động có🥂 việc làm trong nền k🦄inh tế phân theo nghề nghiệp(*)
  36. Số lao động ❀có việc làm trong nền kinh tế phân theo vị thế việc làm(*)
  37. Số lao động có việc làm trong nền kinhജ tế phân theo địa phương
  38. Tỷ lệ lao động có việc làm phi chính thức phân theo giới tính v♎à phân theꦛo thành thị, nông thôn
  39. Tỷ lệ lao động có việc ♉làm phi chính thức phân theo nhóm tuổ💛i
  40. Tỷ lệ lao động có việc làm phi chính꧟ thức phân theo trình độ chuyên môn🐽 kỹ thuật
  41. Tỷ lệ lao động c💃ó việc làm phi chính thức phân theo khu vực kinh tế
  42. Tỷ lệ lao động có việ🧸c làm phi chính ෴thức phân theo nghề nghiệp
  43. Tỷ lệ lao động có việc làm phi chính thức phân theo địa phưꦍơng
  44. Tỷ lệ lao động đã qua đào🍨 tạo phân theo giới tính và🦋 phân theo thành thị, nông thôn (*)
  45. Tỷ lệ lao động từ 15 tuổi trở lên đã qua 🍌đào tạo phân theo nhóm tuổiღ (*)
  46. Tỷ lệ lao động từ 15 tuổi trở lên đã qua đào tạo phân theo trình▨ độ chuyên môn kỹ thuật (*)
  47. Tỷ lệ lao động từ 15 tuổi trở lên 𝄹đã qua đào tạo phân theo địa phương (*)
  48. Tỷ lệ lao động từ 1🌱5 tuổi trở lên đang làm việc trong nền kinh tế đã qua đào tạo phân theo♍ ngành kinh tế
  49. Năng suất lao động xã hội ꦯphân theo ngành kinh tế (*)
  50. vai de bet:Năng suất la𝐆o động phân theo địa phương
  51. Tỷ lệ thất ngᩚᩚᩚᩚᩚᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ𒀱ᩚᩚᩚhiệp trong độ tuổi lao động phân theo vùng và th❀eo thành thị, nông thôn
  52. Tỷ lệ tꦛhất nghiệp troไng độ tuổi lao động phân theo vùng và theo giới tính
  53. Tỷ lệ thất nghiệp trong độ tuổi lao động phân the♒o nhóm tuổi
  54. Tỷ lệ thất nghiệp trong độ tuổi lao động phân theo 💧trình độ chuyên môn kỹ thuật
  55. Tỷ l⭕ệ thất nghiệp trong độ tuổi lao động phân t༒heo địa phương
  56. Tỷ lệ thiếu🦄 việc làm trong độ tuổi lao động phân theo vùng và th❀eo thành thị, nông thôn
  57. Tỷ lệ thiếu việc làm trong độ tuổiౠ lao động phân theo vùಞng và theo giới tính
  58. Tỷ lệ thiếu 🙈việc làm trong độ tuổi lao động phân theo nhóm tuổℱi
  59. Tỷ lệ thiếu việc làm trong độ tuổi lao động phân theo trình độ c𒆙huyên🐟 môn kỹ thuật
  60. Tỷ lệ thiếu việc làm 🧸trongꦍ độ tuổi lao động phân theo loại hình kinh tế
  61. Tỷ lệ thiếu việc l🐽àm trong độ tuổi lao 𓃲động phân theo khu vực kinh tế
  62. Tỷ𓆉 lệ thiếu việc làm trong độ tuổi lao động phân theo địa phương
  63. Tỷ lệ🍌 thất nghiệp và thiếu việc làm trong đ🌼ộ tuổi lao động phân theo vùng và phân theo giới tính
  1. vai de bet:Một số c💯hỉ tiêu chủ yếu về tài khoản quốc gia
  2. Tổng sản pဣhẩm trong nước theo giá thực tế phân theo khu vực kinh tế
  3. Tổng sản phẩm trong nước theo giá so sánh 2010 phân the𒉰o khu vực ꦫkinh tế
  4. Tổng sản phẩm trong nước theo giá thực tế phân theo loạiꦑ hình kinh tế và phân theo ngành kinh 🍌tế
  5. Tổng sản phẩm trong nước theo giá so sánh 2010 phân theo loạ🐟i hình kinh tế và phân theo ngành kinh tế (Năm trước = 100)
  6. ☂Sử dụng tổng sản phẩm trong nước theo giá hiện hành
  7. Sử dụng tổng sản phẩm trong nước theo giá so sán🧸h 2010
  8. Chỉ số phát triển tổng sản phẩm trong nước theo𒊎 giá so sánh 2010 phân theo địa phương (Năm trước = 🔴100)
  9. vai de bet:Tổng thu nhập quốc gia theo🎉 giá thực tế
  10. Tổng sản phẩm trên ൩địa bàn bình quân đầu ngư𝓰ời phân theo địa phương
  11. vai de bet:Thu ngân sách Nhà nước
  12. Tỷ lệ thu ngân sách Nhà nước so với tꦏổng sản pღhẩm trong nước
  13. vai de bet:Chi ngân sách Nhà nước
  14. Tỷ lಞệ chi ngân sách Nhà nước so với tổng sản phẩm trong nước
  15. Tổng phương tiện thanh toán, số dư huy động vốn của các tổ chức tín dụ♛ng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài tại thời điểm 31/12 🐟hàng năm
  16. Dư nợ tín dụng của các tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ng🍸oài tại thời điểm 31/12 hàng năm(*)
  17. vai de bet:Cán cân thanh toán quốc tế
  18. vai de bet:Lãi suất, tỷ giá trung tâm
  19. Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất ngh🌸iệp
  20. Tỷ lệ ng𒆙ười tham gia bảo hiểm xã hội phân theo địa phương
  21. Tỷ lệ người tham 𓆏gia bảo hiểm y tế phân theo địa p🌟hương
  22. Tỷ lệ người tha♍m gia bảo hiểm thất nghiệp phân theo địa phương
  23. vai de bet:Hoạt động chứng khoán
























  1. vai de bet:Số trang trại phân theo địa phương
  2. Số trang trại phân theo lĩnh vực hoạt độꦚng và p♓hân theo địa phương
  3. Giá trị sản phẩm thu được trên 1 hécta đất trওồng trọt và mặt nước nuôi trồng thủy sản
  4. vai de bet:Diện tích các loại cây trồng phân 🔯theo nhóm cây
  5. vai de bet:Diện t๊ích gieo trồng một số ဣcây hàng năm
  6. vai de bet:Năng suất một số cây hàng năm
  7. vai de bet:Sản lượng một số cây hàng năm
  8. Diện ꦛtích gieo trồng và sản lượng lương thực có hạt
  9. Diện tích gieo trồng cây lương thực có hạt phân theoᩚᩚᩚᩚᩚᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤🥀⁤⁤ᩚ𒀱ᩚᩚᩚ địa phương
  10. vai de bet:Sản lượng lương thực có ꦓhạt phân theo địa phương
  11. Sản lượng lương thực có hạt bình quân đầu ngườ𒐪i phân theo địa phương
  12. vai de bet:Diện tích gieo tไrồng và sản lượng lúa cả năm
  13. vai de bet�🧸�:Diện tích lúa cả năm phân theo địa phương
  14. Năng suất gieo trồng lúa cả năm 𝄹phân theo địa phương
  15. vai de bet:🐎Sản lượng lúa cả năm phân theo địa phương
  16. Diện tích🦂 gieo trồng lúa đông xuân phân theo địa phương
  17. Năng s🐷uất gieo trồng lúa đông xuân phân theo địa phương
  18. vai de bet:Sản lượng lúa đông xuân phân theo đị🐟a🎐 phương
  19. Diện tíchꦚ gieo trồng lúa hè thu và thu đông phân theo địa phương
  20. Năng suấ🦩t gieo trồng lúa hè thu và thu đông phân theo địꦉa phương
  21. Sản lượng lúa hè thu v🌠à thu đông phân theo địa phương
  22. vai de bet:Diện tích gieo tr﷽ồng lúa mùa phân theo địa phương
  23. vai de bet:Năng suất gieo trồng lúa mùa🌱 phân theo địa phương
  24. vai de bet:Sản lượng lúa mùa phân theo địa phương
  25. vai de bet:Diện tích gieo trồng ngô phân theo địa phươ💙ng
  26. vai de bet:Năng suất ngô phân theo địa phương
  27. vai de bet:Sản lượng ngô phân theo địa phương
  28. Diện tích gieo trồngꦐ khoai lang phân theo địa phương
  29. 𝕴vai de bet:Sản lượng kh🍨oai lang phân theo địa phương
  30. vai de bet:Diện ജtích gieo ﷽trồng sắn phân theo địa phương
  31. vai de bet:Sản lượng sắn phân theo địa phương
  32. vai de bet:Diện tích gieo trồng mía phân theo địa ph♈ương
  33. vai de bet:Sản lượng mía phân theo địa phương
  34. vai de bet:𒐪🐲Diện tích gieo trồng lạc phân theo địa phương
  35. vai de bet:Sản lượng lạc phân theo địa phương
  36. vai de bet:𓃲Diện tích hiện có một số♒ cây lâu năm chủ yếu
  37. vai de bet:Diện tích cho sả𓄧n phẩm một số cây lâu năm chủ yếu
  38. vai de bet:Sản lượng một số cây lâu năm chủ yếu
  39. vai de bet:Sản lượng chè búp phân theo địa phương
  40. vai de bet:Sản lượng cam phân theo địa phương
  41. vai de bet:Số lượng gia súc và gia cầm
  42. vai de bet:Số lượng trâu phân theo địa phương
  43. vai de bet:Số lượng bò phân theo địa phương
  44. vai de bet:Số lượng lợn phân theo địa phương
  45. vai de bet:Số lượng gia cầm phân theo địa phương
  46. vai de bet:Sản lượng sản phẩm chăn nuôi chủ yếu
  47. Sản lượnℱg thịt trâu hơi xuất chuồng phân theo đị🎃a phương
  48. Sản lượng thịt bò ᩚᩚᩚᩚᩚᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ𒀱ᩚᩚᩚhơi xuất chuồng phân theo địa phương
  49. Sản lượn🎃g t🦄hịt lợn hơi xuất chuồng phân theo địa phương
  50. Sản lượng thịt gia cầm hơi xuất chuồng phân theo địa phư⭕ơng
  51. vai de bet:Hiện trạng rừng có đến 31/12 phân theo địa phươn✅g
  52. Diện tích rừng 🐲trồng mới tập trung phân theo loạiও rừng
  53. Diện tích rừng trồng mới ⛦tập trung phân theo địa phương
  54. vai de bet:Sản lượng gỗ 🌳phân theo loại hình ki💎nh tế (*)
  55. vai ꦏde bet:Sản lượng gỗ khai thác phân theo địa phương (*)
  56. vai de bet:Diện 🔯tích nuôi trồng/thu hoạch thủy sản (*)
  57. Diện tích nuôi 🐲trồng/thu hoạch thuỷ sản phân theo địa phương (ಞ*)
  58. Số tàu khai thác thủy sản biển có công suất từ 90 CV trở lên phân theo địa p♑hương
  59. Tổng công suất các tàu khai thác thủy♉ sản biển từ 90 CV trở lên phân theo địa phương
  60. vai de bet:Sản lượng thuỷ sản
  61. vai de bet:Sản lượng thủy sản phân theo địa p෴hương
  62. Sản lượng thuỷ sản kh♕ai thác phân theo ngành hoạt động
  63. vai de ꧑bet:Sản lư༒ợng thủy sản khai thác phân theo địa phương
  64. vai de bet:Sản lượng cá biển khai thác phân theo đ𒈔ịa phương
  65. vai de bet:Sản lượng thuỷ sản nuôi trồng
  66. Sản ꦐlượng thủy sản nuôi trồng phân theo địa phương
  67. vai de bet:Sản lượng cá nuôi phân theo địa phương
  68. vai🐻 de bet:Sản lượng tôm nuôi phân theo địa phương
  1. Số doanh nghiệp đăngಌ ký thành lập mới phân theo ngành kinh tế
  2. Số doanh nghiệp đăng ký thà🔴nh lập mới phân theo địa phư꧅ơng
  3. Số doanh nghiệp đang🔯 hoạt động tại thời điểm 31/12 hàng năm p🔯hân theo ngành kinh tế
  4. Số doanh nghiệp đang 🍨hoạt động tại thời điểm 31/12 hàng năm phওân theo địa phương
  5. Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12 hàng năm bình ไquân trên 1000 dân phân theo địa phương
  6. Số doanh nghiệp đang hoạt động có kết quả sản xuất kinh doanh tại thời điểm 31/12 hàng năm 🌄phân theo loại hình doanh nghiệp
  7. Số doanh nghiệp đang ๊hoạt động có kết quả sản xuất kinh doanh tại thời điểm 31/12 hàℱng năm phân theo ngành kinh tế
  8. Số doanh nghiệp đang hoạt động có kết quả sản xuất kinh doanh tại thời điểm 31/12 hàng năm pꦬhân theo ꦓđịa phương
  9. Tổng số lao động trong các doanh nghiệp đang hoạt động có kết quả sản x൩uất kinh doanh tại thời điểm 31/12 hàng năm ph🎶ân theo loại hình doanh nghiệp
  10. Tổng số lao⭕ động trong các doanh nghiệp đang hoạt động có kết quả sản xuất kinh doanh tại thời điểm 31/12 hàng năm phân th𝓡eo ngành kinh tế
  11. Tổng số lao độ💞ng tro🍨ng các doanh nghiệp đang hoạt động có kết quả sản xuất kinh doanh tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo địa phương
  12. Số lao động nữ trong các doanh nghiệp đang hoạt động có kết quả💟 sản xuất kinh doanh tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo loại hình doanh nghiệp
  13. Số lao động nữ trong các doanh nghiệp đang ho🍷ạt động có kết quả sản 🅠xuất kinh doanh tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
  14. Số lao động nữ trong các doanh nghiệp đang hoạt động có kết quả sản✤ xuất kinh doan🍃h tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo địa phương
  15. Vốn sản xuất kinh doanh bình ꩲquân hàng năm của các doanh nghiệp đang hoạt động có kết quả sản xuất kinh doanh phân theo loại hình doanh nghiệp
  16. Vốn sản xuất kinh doanh bình quân hàng năm của các doanh ngh🌊iệp đang hoạt động có kết quả sản xuất kinh doanh phân theo ngànhဣ kinh tế
  17. Vốn sản xuất kinh doanh bình quân hàng năm của các doanh nghiệp đang hoạt động có kết quả sản xuất kinh doanh phâ🍌n theo địa phương
  18. Giá trị𒉰 tài sản cố định và đầu tư tài chính dài hạn của các doanh nghiệp đang hoạt động 𓂃có kết quả sản xuất kinh doanh tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo loại hình doanh nghiệp
  19. Giá trị tài sản cố định và đầu tư tài chính dài hạn của các doanh nghiệp đang hoạt động có kết quả sản xuất kinh doanh tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theဣo ngành kinh tế
  20. Giá trị tài sản cố định và đầu tư tài chính dài hạn của các d🙈oanh nghiệp đang hoạt động có kết quả sản xuất kinh doanh tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo địa phương
  21. Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp đang hoạt đไộng có kết quả sản xuất kinh doanh phân theo loại hình doanh nghiệp
  22. Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh của các d💞oanh nghiệp đang hoạt động có kết quả sản xuất kinh doanh phân theo ngành kinh tế
  23. Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp đang hoạt động có kết q✃uả sản xuất kinh 🔯doanh phân theo địa phương
  24. Số doanh nghiệp đang hoạt động có kết quả sản xuất k𝓡inh doanh tại thời điểm 31/12/2020 phân theo quy mô lao động và theo loại hình doanh nghiệp
  25. Số doanh nghiệp đang hoạt động có kết quả sản xuất kinh doanh tại thời điểm 31/12/2020 phân theo quy 💛mô lao động và theo ngàn♓h kinh tế
  26. Số doanh nghiệp đang hoạ🌼t động có kết quả sản xuất kinh doanh tại thời điểm 31/12/2020 phân theo quy mô lao động và theo địa phương
  27. Số doanh nghiệp đang hoạt☂ động có kết quả sản xuất kinh doanh tại thời điểm 31/12/2020 phân theo quy mô vốn và theo loại hình doanh nghiệp
  28. Số doanh nghiệp đang hoạt động có kết quả sản xuất kinh doanh tại thời điểm 31ℱ/12/2020 phân theo quy mô vốn và theo ngành kinh tế
  29. Số doanh nghiệp 🎉đang ⛎hoạt động có kết quả sản xuất kinh doanh tại thời điểm 31/12/2020 phân theo quy mô vốn và theo địa phương
  30. Tổng thu nhập của người lao động trong doanh nghiệp đang hoạt độ🥃ng có kết quả sản xuất kinh doanh phân theo loại hình doanh nghiệ💛p
  31. Tổng thu nhập của người lao động trong doanh nghiệp đang hoạ🔯t động có kết quả sản xuất kinh doanh phân theo ngành kinh tế
  32. Tổng thu nhập của người lao động trong doanh nghiệp đang hoạt động có kết quả sản xuất kinh doanh ♏phân theo💃 địa phương
  33. Thu nhập bình quân một tháng của người lao độn♔g trong doanh nghiệp đang hoạt động có kết quả sản xuất kinh doan𒁏h phân theo loại hình doanh nghiệp
  34. Thu nhập 🅘bình quân một tháng của n꧂gười lao động trong doanh nghiệp đang hoạt động có kết quả sản xuất kinh doanh phân theo ngành kinh tế
  35. Thu nhập bình quân một tháng của người lao động trong doanh nghiệp đꦛang hoạt động có kết quả sản xuất kinh doanh phân theo địa phương
  36. Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp đang hoạt động có kết quả ꧑sản xuất k꧑inh doanh phân theo loại hình doanh nghiệp
  37. Lợi nhಌuận trước thuế của doanh nghiệp đang hoạt động có kết quả sản xuất kinh doanh phân th༒eo ngành kinh tế
  38. Lợi nhuận trước thuế của doanh 🧸nghiệp đang hoạt động có kết quả sản xuất kinh doanh phân theo địa phương
  39. Tỷ suất lợi nhuận của doanh nghiệ𓂃p đang🦄 hoạt động có kết quả sản xuất kinh doanh phân theo loại hình doanh nghiệp
  40. Tỷ suất lợi nhuận của doanh nghiệp đang ho❀ạt động có k🧔ết quả sản xuất kinh doanh phân theo ngành kinh tế
  41. Tỷ suất lợi nhuận của 🐭doanh nghiệp đang hoạt động có kết quả sản xuất♛ kinh doanh phân theo địa phương
  42. Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động của doanh nghiệp đang hoạt động có kết q🀅uả sản xuất kinh doanh phân theo loại hình doanh ngh♓iệp
  43. Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động của doanh nghiệp đang ho💃ạt động có kết quả sản xuất kinh doanh phân theo ꦐngành kinh tế
  44. Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động của doanh nghiệp đang hoạt động có kết quả sản xuất kinh doanh p꧑hân theo địa phương
  45. Số doanh nghiệp đang hoạt động có kết quả sản xuấ༺t kinh doanh ngành chế biến, chế tạo tඣại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo trình độ công nghệ
  46. Số lao động của doanhꦦ nghiệp đang hoạt động có kết quả sản xuất kinh doanh ngành chế biến, chế tạo tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo trình độ🤪 công nghệ
  47. Nguồn vốn của d𝓡oanh nghiệp đang hoạt động có kết quả sản xuất kinh doanh ngành chế biến, chế tạo tại thờ🎉i điểm 31/12 hàng năm phân theo trình độ công nghệ
  48. Giá trị TSCĐ và đầu tư dài hạn của doanh nghiệp đang hoạt động có kết quả sản xuất kinh doanh ngành chế bi🌱ến, chế tạo tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo trình độ công nghệ
  49. Doanh thu thuần của doanh nghiệp đang hoạt động có kết quả sản xuất kinh doanh ngành chế biến, chế tạo tại thời điểm 31/♏12 hàng n𓆏ăm phân theo trình độ công nghệ
  50. Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp đang hoạt động ಌcó kết quả sản xuất kinh doanh ngành chế biế🍌n, chế tạo tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo trình độ công nghệ
  51. Số hợp tác xã đꩲang hoạt động có kết quả sản xuất kinh doanh tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo địa phương
  52. Số lao động trong 🌊hợp tác xã đang hoạt động có kết quả sản xuất kinh doanh tại thời điểm 31/12 hàng n🤪ăm phân theo địa phương
  53. Số cơ sở kinh tế cá t𒅌hể phi nông nghiệp phânౠ theo ngành kinh tế
  54. Số cơ sở kinh tế cá thể phi nôngﷺ nghiệp phân theo địa phương
  55. Lao động trong 𝓰các cơ sở kinh tế cá thể phi nông nghiệp phân theo ngành kinh tế
  56. Lao động trong các🏅 cơ sở kinh tế cá thể phi nông n꧙ghiệp phân theo địa phương
  1. Tổng mức bá🐲n lẻ hàng hóa và doanh thu dị💦ch vụ tiêu dùng theo giá thực tế phân theo ngành kinh doanh
  2. Tổng♚ m♕ức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ tiêu dùng theo giá hiện hành phân theo địa phương
  3. vai de bet:Doanh thu bán lẻ hàng ♎hóa phân t✨heo nhóm hàng
  4. Số lượng chợ có đến 3ౠ1/12 hàng năm phân theo hạng và theo địa phương
  5. Số lượng siêu thị có đ𒈔🌱ến 31/12 hàng năm phân theo địa phương
  6. Số lượng trung tâm thương mại cóꦍ đến🐻 31/12 hàng năm phân theo địa phương
  7. vai de bet:Tổng🧸 mứ🔥c lưu chuyển hàng hoá xuất, nhập khẩu
  8. Trị giá xuất khẩu hàng hóa phân theo🐻 ngành kinh tế
  9. Trị giá xuất khẩu hàng hoá theo ❀bảng phân loại tiêu chuẩn ngoại thươ🍷ng
  10. Cơ cấu trị giá xuất khẩu hàng hoá theo bảng phꦬân loại tiêu chuẩn ngoại thương
  11. Trị giá xuất khẩu hàng hóa phân theo khu vực kinh tế và phân theo nhó🌳ꦅm hàng
  12. Trị giá xuất khẩu hàng hoá phân theo𝓡 khối nước, phân theo nước và vùng lãnh thổ
  13. vai de bet:Một số mặt hàng xuất khẩu chủ yếu
  14. Trị giá nhập khẩu hàng hóa phân theo ngành kinhဣ tế
  15. Trị giá nhập khẩu hàng ho♎á theo bảng ph𝕴ân loại tiêu chuẩn ngoại thương
  16. Trị giá nhập khẩu hàng hóa phân theo khu vực 𝓰▨kinh tế và theo nhóm hàng
  17. Trị giá nhập khẩu hàng hoá phân theo khối nước, phân 🦩theo nước và vùng lãnh thổ
  18. vai de bet:Một số mặt hàng nhập khẩu chủ yếu
  19. Tỷ trọng giá trị hà♌ng hóa xuất khẩu, nhập khẩu so với ✅tổng sản phẩm trong nước (*)
  20. vai de bet:Xuất khẩu, nhập khẩu dịch vụ
  21. vai de bet:Kết quả kinh doanh của ngành du lịch
  22. D🥃oanh thu du lịch lữ hành theo giá hiện hành phân theo thành phần kinh tế (*)
  23. Doanh thu du lịꦑch lജữ hành theo giá hiện hành phân theo địa phương
  24. Số lượt người nước ngoài nhập cảnh Việt Nam phân theo ph𒁃ư🃏ơng tiện đến
  25. Số lư🤪ợt người nước ngoà🎶i nhập cảnh Việt Nam phân theo một số quốc tịch
  26. Chi tiêu bình 💖quân một ngày của khách du lịch nội địa
  27. C♊hi tiêu bình quân một lượt khách du lịch nội địa phân theo khoản chi
  28. Chi tiêu bình quân một lượt khách du lịch nội địa phân theo phương tiện ꧟♛và mục đích đến
  29. Chi tiêu bình quân một🐈 lượt khách du lịch nội địa phân theo giới tính, theo nghề nghiệp và theo𝔍 nhóm tuổi
  30. Chi tiêu b൩ìn🐻h quân một ngày khách du lịch nội địa phân theo loại cơ sở lưu trú
  31. Chi tiêu bình quân một lượt khách du lịch nội địa phân theo loại💫 cơ sở lưu trú
  32. Chi tiêu bình quân một ngày 🅰của khách quốc tế đến Việt Nam phân theo một số quốc tịch
  33. Chi tiêu bình quân một lượt khách quốc tế đến Việt Nam phân theo một 🦄số quốc tịch
  34. Chi tiêu bình quân một ngày của khách quốc tế đến Việt Nam phân theo꧋ khoản chi
  35. Chi tiêu bình quân một lượ🗹t khách quốc ꦰtế đến Việt Nam phân theo khoản chi
  1. vai de bet:Chỉ số giá tiêu dù♑ng các tháng trong năm
  2. Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng ♏trong năm so với tháng trước
  3. Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đ🌜ô la Mỹ khu vực thành thị các tháng trong năm so với tháng trước
  4. Chỉ số giá tiêu dùng khu vực nông thôn các𝓡 tháng trong năm so với tháng trước
  5. Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng trong năm so với tháng 12 năm ♛trước
  6. Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ khu vực thành thị các tháng trong năm so với tháng 𒀰12 năm trước
  7. Chỉ số giá tiêu d💙ùng khu vực nông thôn các tháng trong năm so với tháng 12 năm t🍸rước
  8. Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng so với cùng kỳ năm t▨rước
  9. Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ 🍸khu vực thành thị các thán𓆉g so với cùng kỳ năm trước
  10. Chỉ số giá tꦚiêu dùng khu vực nông thôn các tháng so với cùng kỳ năm trước
  11. Chỉ ♈số giá tiêu dùn🥂g, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng so với kỳ gốc 2019
  12. Chỉ số giá tiêu dùng, chỉꦕ 💫số giá vàng và đô la Mỹ khu vực thành thị các tháng so với kỳ gốc 2019
  13. Chỉ số giá tiêu dùng khu vực nông th💎ôn các tháng so với kỳ gốc 2019
  14. Cꩵhỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng, chỉ số giá đô la Mỹ và lạm phát cơ bản bình quân năm (Năm trước = 100)
  15. Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng, chỉ số giꦐá đô la Mỹ bình quân năm khu vực thành thị (Nă🔥m trước = 100)
  16. Chỉ số♍ giá tiêu dùng bình quân năm khu vực nông thôn (Năm trước = 10♔0)
  17. Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá 🃏vàng và đô la Mỹ tháng 12 so với cùng 🅘kỳ năm trước
  18. C🎐hỉ số giá tiêu dùng phân theo vùng các tháng so với tháng trước
  19. Chỉ số giá vàng phân theo vùn♛g các thá꧑ng so với tháng trước
  20. Chỉ số giá đô la Mỹ phân theo vùng các tháng🍸༒ so với tháng trước
  21. Chỉ số giá sinh hoạt theo không gian theo vùng (Vùng Đồng bằng sông Hồng = 💎100)
  22. Chỉ số giá sinh hoạt theo khôꦓng gian theo vùng phân theo nhóm h🔴àng (Vùng Đồng bằng sông Hồng = 100)
  23. Chỉ s🎀ố giá sinh hoạt theo không gian theo địa ꦿphương (Hà Nội = 100)
  24. Chỉ số giá nguyên liệu, nhiên liệu, vật liệu dùng cho sản xuất (Năm trướܫc = 100)
  25. Chỉ số giá nguyên liệu, nhiên liệu, vật liệu dùng cho sản xuất (Năm 201ꦬ4 = 100)
  26. Chỉ số giá sảnꦕ xuất nông, lâm nghiệp và thuỷ sản (Năm trước = 100)
  27. Chỉ số giá sản ♛xuꦫất nông, lâm nghiệp và thuỷ sản (Năm 2010 = 100)
  28. vai de bet:Chỉ số 𓄧giá sản xuất công nghiệp (Năm trước = 10ꦛ0)
  29. vai de bet♔:Ch𝐆ỉ số giá sản xuất công nghiệp (Năm 2010 = 100)
  30. vai de bet:Chỉ số giá sản xuất dịch vụ (Năm trước = 1🅰00)
  31. vಞai de bet:Chỉ số giá sản xuất dịch vụ (Năm 2010 = 100)
  32. Chỉ s🐻ố giá xuất khẩu hàng hóa (Theo Đô la Mỹ, năm trước = 100)
  33. Chỉ số giá 𝕴xuất khẩu hàng hóa (Theo Đô la Mỹ, 🥃năm 2010 = 100)
  34. Chỉ số giá nhập khẩu hàng hóa (Theo Đô la Mỹཧ, năm trước = 🐭100)
  35. ༺Chỉ số giá nhập khẩu hàng hóa (Theo Đ🌳ô la Mỹ, năm 2010 = 100)
  36. vai de bet:Tỷ giá thương mại hàng h🍒óa (*) (Năm trước = 10🧔0)
  37. vai ♐de bet:Tỷ giá thương mại hàng hóa (*) (Năm 2010 = 100)
  1. Số lượt hà🔯nh khách vận chuyển phân theo ngành vận tả𒉰i(*)
  2. Số lượt hꦐành khách luân chuyển phân theo ngành vận tải (*)
  3. Số lượt hành khách vận chuyển phân t🎃heo loại hình kinh tế (*)
  4. Số lượt hành khách luâꦐn chuyển phân theo loại hình kinh tế (*)
  5. Số lượt🌸 🦂hành khách vận chuyển phân theo địa phương(*)
  6. Số lượt 🍸hành khách luân chuyển 𓃲phân theo địa phương(*)
  7. Số lượt hành khách vận chuyển bằng đường bộ phân theo😼 địa ph🧸ương(*)
  8. S🐎ố lượt hàꦉnh khách luân chuyển bằng đường bộ phân theo địa phương(*)
  9. Khối lượng hàng hoá ♛vận chuyển phân theo ngành ꧒vận tải
  10. Khối lượng 🧸hàng hඣoá luân chuyển phân theo ngành vận tải
  11. Khối lượng hàng ho🌳á vận chuyển phân🥀 theo khu vực vận tải
  12. Khối lượng hàng hoá luân chuyển phân theo🐓 khu vực vận tải
  13. Khối lượng hàng hoá vận c🎉huyển phân the🏅o loại hình kinh tế
  14. Khối lượng hàng hoá luân chuyển phân theo thành phần kinh🌠 tế
  15. 𓆉Khối lượng hàng hóa vận chuyển phân theo địa phư⛄ơng(*)
  16. Khối lượng hàng hoá luܫâ💫n chuyển phân theo địa phương(*)
  17. Khối lượng hàng hoá vận chuyể🦂n bằng đường bộ phân theo địa phương(*)
  18. Khối lượng hàng hoá luân chuyển bằ🦩ng đường bộ phân theo địa phươn🔥g(*)
  19. ꦇKhối lượng hàng hoá vận chuyển bằng đường thuỷ phân theo địa phương (*)
  20. Khối lượng hàng hoá luân chuyển bằng đường thuỷ phân theo địa phương (*ꦬ)
  21. Khối lượng hàn🧜g hóa thông qua cảng biển, cảng ꦦthủy nội địa và cảng hàng không
  22. vai de bet:Vận tải hàng không
  23. vai 𝓀de bet:Doanh thu bꦅưu chính, chuyển phát và viễn thông
  24. vai de bet:Số thuê bao điện thoại và internet
  1. Số trường học, lớp học, giáo viên và học sinh mẫu giáo tại thời điểm 👍30/9(*)
  2. Số trường học, lớp học, giáo viên và học si🔯nh mẫu giáo tại thời điểm 30/9 phân theo địa phương(*)
  3. vai de 𝔍bet:Số trường phổ thông tại thờꦺi điểm 30/9 (*)
  4. Số l🌠ớp, giáo viên và học sinh phổ thông tại thời điểm 30/9
  5. Số trườ🍷ng phổ thông tại thời điểm 30/9 phân theo địa phương(*)
  6. Số lớp học phổ thông tại thời điểm 30/9 phân theo đị🃏a phương(*)
  7. Số nữ giáo viên và nữ học siဣnh trong các trường phổ thông tại thời điểm 30/9(𒐪*)
  8. Số giáo viên phổ thông trựcꩵ tiếp giảng dạy tại thời điểm ও30/9 phân theo địa phương (*)
  9. Số nữ giáo viên phổ thông trực ඣtiếp giảng dạy tại thờඣi điểm 30/9 phân theo địa phương(*)
  10. Số giáo viên phổ thông thuộc các dân tộc thiểu🐻 số tr꧑ực tiếp giảng dạy tại thời điểm 30/9 phân theo một số địa phương (*)
  11. Số học sinh phổ thông tại thời điểm 30/9 phân theo địa phương🌱(*)
  12. Số nữ học sinh phổ thông tại thời điểm♓ 31/12 phân theo ☂địa phương(*)
  13. Số học sinh phổ thông thuộc các dân tộc thiểu số tạiꦜ thời điểm 30/9 phân theo địa phương(*)
  14. Số học sinh phổ thông bình quân một lớp học và số học sin♔h phổ thông bình quân một giáo viên tại thời điểm 30/9
  15. Tỷ lệ học sinh tốt nghiệp trung học phổ t🐼hông phân theo địa ph✤ương(*)
  16. vai de bet:Giáo dục đại học và cao đẳng(*)
  17. Số giảng viên các trường đại học và cao đẳꦍng phân theo trình độ ch🍸uyên môn(*)
  18. Số giảng viên c꧑ác trường đại học 💧phân theo địa phương
  19. Số siꦇnh viên các trường đại học phân theo địa phương
  20. Số học viên được đào tạo sau đ🎃ại học và chuyên khoa Y
  21. vai de bet:Giáo dục nghề nghiệp(*)
  22. Số giáo viên giáo dục nghề nghiệp phân theo trình độ chuyê꧒n môn(*)
  23. Số giáo viên, h🅠ọc sinh, sinh viên giáo dục nghề nghiệp năm 2020 phân theo địa p𒆙hương
  1. vai de bet:Một số chỉ tiêu xã hội chủ yếu
  2. vai de bet:Số cơ sở khám, chữa bệnh(*)
  3. vai de bet:Số cơ sở khám, chữa bệnh 🎃phân theo cấp quản lý(*)
  4. S𓃲ố cơ sở khám, chữa bệnh phân theo loại cơ sở và phân theo cấp quản lý(*)
  5. Số cơ sở khám, chữa bệnh trực thu🌸ộc sở Y tế phân theo đị♛a phương(*)
  6. vai de bet:Số giường bệnh và số bác sĩ
  7. vai de bet:Số giường bệnh(*)
  8. vai de bet:Số giường b🐈ệnh phân theo cấp quản lý(*)
  9. vai de bet:Số giường bệnh phân theo địa phương(*)
  10. Số giường bệnh trực thuộc sở Y tế phân theo địa ✃phương(*)
  11. vai de bet:Số nhân lực y tế(*)
  12. vai de b♕et:Số nhân lực y tế phân theo cấp quản lý(*)
  13. Số nhân lực ngành Y🍸 trực thuộc sở Y tế phân theo địa phương(*)
  14. vai de bet:Số bác sĩ phân theo địa phương(*)
  15. Số nhân lực ngành dược trực thuộc sở Y tếꦆ phân theo địa phương(*)
  16. Tỷ lệ 🐈trẻ em dưới một tuổi được tiêm chủng đầy đủ các loại vắc xin phân theo địa p🐻hương
  17. Tỷ lệ trẻ em dưới 5 tuổi bị suy dinh dưỡng ph⭕ân theo giới tính và theo thành thị, ✃nông thôn
  18. Tỷ lệ t🍬rẻ em dưới 5 tuổi bị suy dinh dưỡng phân theo 🎉địa phương
  19. Số người nhiễm HIV/AIDS và số ngư🌳ời chết do AIDS ph꧟ân theo địa phương(*)
  20. vai de bet:Số người nhiễm HIV/AIDS phân theo địꦐa phương
  21. vಌai de bet:Số người chết do HIV/A🔴IDS phân theo địa phương
  22. vai de bet:X♌uꩲất bản sách, văn hóa phẩm, báo và tạp chí
  23. Số thư viện do địa phương quản lý phân theo địa🐼✤ phương (*)
  24. vai de ꦰbet:Số tòa soạn báo, tạp chí phân theo địa phương
  25. vai de bet:Số huy chương thể thao quốc ❀tế đạt được
  26. vai de ꦿbet:Số di tích lịch sử, văn hóa💦, danh lam thắng cảnh
  27. Thu nhập bình quân ▨đầu người một tháng theo giá hiện h🌌ành phân theo thành thị, nông thôn và phân theo vùng
  28. Thu nhập bình quân đầu người một tháng theo giá hiện hành phân theo nguồn thu, phâ🔜n theo thành thị, nông thôn, phâ🍎n theo giới tính chủ hộ và phân theo vùng
  29. Thu nhập bình quân đầu người một t🎀háng theo giá hiện hành phân theo nguồn thu và phân t⛦heo địa phương
  30. T🐲hu nhập bình quân đầu 𝄹người một tháng theo giá hiện hành phân theo 5 nhóm thu nhập, phân theo thành thị, nông thôn, phân theo giới tính chủ hộ và phân theo vùng
  31. Thu nhập bình quân 🦩đầu người một tháng theo giá hiện hành phân theo 5 nhóm thu nhập và phân theo địa phương
  32. Chênh lệch thu nhập🌄 bình quân đầu người một tháng giữa nhóm thu nhập cao nhất so với nhóm thu nhập thấp nhất theo giá hiện hành phân theo thành thị, nông thôn, phân theo💧 giới tính chủ hộ và phân theo vùng
  33. Chênh lệch thu nhập bình quân đầu người một tháng giữa nhóm thu nh🅰ập cao nhất so với nhóm thu nhập thấp nhất theo♋ giá hiện hành phân theo địa phương
  34. Thu nhập bình quân một lao 🦩động đang làm việc phân theo gi🀅ới tính và phân theo thành thị, nông thôn
  35. Thu nhập🐎 bình quân một lao động đang làm việc phân theo ngành kinh tế
  36. Thu nhập bình quân một lao động đang làm việc phân🥀 theo nghề nghiệp
  37. Thu ﷽nhập bình quân m💛ột lao động đang làm việc phân theo địa phương
  38. Chỉ số phát triển con người phân the꧒o địa phương(*)
  39. Hệ số bất bꩵình đẳng tro𝄹ng phân phối thu nhập (hệ số GINI)
  40. Hệ số bất bình đẳng trong phân phối thu nhập (hệ số💧 GINI) phân theo địa phương
  41. Chi tiêu bình quân đầu người một t🎀háng theo giá hiện hành phân theo thành thị, nông thôn và phân theo vùng
  42. Chi tiêu bình quân đầu người một tháng theo giá hiện hành phân theo khoản chi, phân theo thành thịﷺ, nông thôn và phân theo vùng
  43. Chi tiê꧂u cho đời sống bình quân đầu người một tháng theo giá hiện hành phân theo thành thị, nông thôn và phân theo 🐬vùng
  44. Chi tiêu cho đời sống bình quân đầu người một tháng theo giá hiện hành phân theo 5 nhóm thu nhập, phân tౠheo thành thị, nông thôn. phân theo giới tính chủꦅ hộ và phân theo vùng
  45. Chênh lệch chi tiêu bình quân đầu người một tháng giữa Nhóm thu nhập cao nhất so với Nhóm thu nhập thấp nhất theo giá hiện hꦰành phân theo thành thị, nông thôn, phân theo giới tính chủ hộ và phân theo vùng
  46. Tỷ lệ hộ nghèo phân th��eo thành thị, n🥂ông thôn và phân theo vùng
  47. Tỷ lệ hộ nghèo theo Chuẩn nghèo đa chiều phân theo dân tộc của chủ hộ, thành thị, nông thôn và th🐭eo vùng
  48. vai de bet:Tỷ lệ hộ nghèo phân theo địa phương
  49. Tỷ lệ hộ nghèo theo Chuẩn nghèo đa chiều(*) phân theo địa phư💦ơng
  50. Mức tiêu dùng một số mặt hàng chủ yếu bình quân đầu người một tháng phân theo mặt hඣàng
  51. Mức tiêu dùng một số mặt hàng chủ yếu bình꧒ quân đầu người một tháng phân theo thành thị, nông꧂ thôn
  52. Mức tiêu 🤡dùng một số mặt hàng chủ yếu bình quân đầu người một tháng phân theo 5 nhóm thu nhập
  53. Tỷ lệ dân🔜 số được sử dụng nguồ🥂n nước hợp vệ sinh (*)
  54. Tỷ lệ dân sꦍố được sử dụng nguồn nước ༒hợp vệ sinh phân theo địa phương(*)
  55. Tỷ lệ dân số đô thị được cung cấp nước sạch qua hệ thống cấp nước tập trung phân theo địa phꦇương(*)
  56. Tỷ lệ dân số dùng hố xí hợp ജvệ sinh phân theo thành thị, nông thôn và phân theo vùng(*)
  57. Tỷ lệ dân số dùng hố xí hợp vệ s🃏inhp🍸hân theo địa phương
  58. Tỷ lệ hộ dùng điện sinh hoạt phân theo t🍸hành thị, nông thôn và phân theo vùng(*)
  59. vai de bet:♍Tỷ lệ hộ dùng điện sinh hoạt phân theo địa phương
  60. Tỷ lệ hộ có đồ dùng lâu bền phân theo thành thị, nông thôn🥃, phân theo vùng và phân theo 5 nhóm thu nhập
  61. Tỷ lệ hộ có máy tính phân theo thành thꦯị, nông thôn và phân theo vùng và theo 5 nhóm thu nhập
  62. vai de bet:Tỷ l🌄ệ hộ có máy tính phân theo địa🍸 phương
  63. Tỷ lệ hộ có nhà ở 🌃phân theo loại nhà, phân theo thành thị, nông thôn, phân theo vùng và phân the𓆉o 5 nhóm thu nhập
  64. Tỷ lệ hộ có nhà ở p💜hân theo loại nhà và phân theo địa phương
  65. Diện tích nhà ở bì🔴nh quân đầu người phân theo thành thị, nông thôn, phân theo vùng và phân th𝔍eo 5 nhóm thu nhập
  66. Diện🧜 tích nhà ở bình quân đầu người phân theo loại nhà và phân theo địa phương
  67. Tiêu dùng năng ♊lượng bình quân đầu người phân theo loại năng lượng và♋ phân theo vùng
  68. vai de bet:Hoạt động tư pháp
  69. Số vụ án và số bị can đã b🔯ị khởi tố phân theo địa phương
  70. Số v🌱ụ án và bị can đã bị truy tố phân theo địa phương
  71. vai de bet:Số vụ án và số bị cá🍰o phân theo địa phương
  72. Số vụ án và bị cáo đã xét xử 🍌sở thẩm phân theo🍸 địa phương
  73. vai de beꦓt:Kết quả thi hành án dân sự phân🐬 theo địa phương
  74. vai de bet:Trật tự và an toàn xã hội
  75. Một số chỉ tiêu về tai nạn giaoꦜ thông phân theo loại đường và vùng kin🧜h tế
  76. Một số chỉ tiêu về tai nạn giao thông phâ🐼n theo địa phương
  77. Một số chỉ tiêu ꦦvề vụ cháy, nổ phân theo loại cháy, nổ và vùng kinh tế
  78. Một số chỉ ti♒êu về vụ cháy, nổ phân theo địa phương
  79. vai de bet:Thiệt hại do thiên tai
  80. Số người hoạt độཧng nghiên cứu khoa học và phát triể🅠n công nghệ
  81. va♏i de bet⛄:Số bằng sáng chế được cấp văn bằng bảo hộ
  82. Chi cho nghiên cứu và phát triển khoa học côn༒g nghệ
  83. Xử lý chất th♐ải rắn và nước thải của các khu công nghiệp(*)
  84. Xử lý 𝓀chất thải rắn và nước thải của các khu đô thị
  85. Chất thải rắn được xử lý bình quân một💎 ngày phân theo🉐 địa phương
  86. Tỷ lệ khu công nghiệp, khu chế xuất đã đi vào hoạt động có nhà máy xử lý nước thải tập trung đ🔴ạt tiêu chuẩn môi trường