Nông, lâm nghiệp và thủy sản
- vai de bet:Số trang trại phân theo địa phương
- Số trang trại phân the💙o lĩnh vực༒ hoạt động và phân theo địa phương
- Giá trị sản phẩm thu được ಞ꧒trên 1 hécta đất trồng trọt và mặt nước nuôi trồng thủy sản
- vai de bet:Diện tích các💮 loại câ𒉰y trồng phân theo nhóm cây
- vai de bet:Diện tích gieo trồng một 💮��số cây hàng năm
- vai de bet:Năng suất một số cây hàng năm
- vai de bet:Sản lượng một số cây hàng năm
- Diệ🍰n tích gieo trồng và sản lượ💦ng lương thực có hạt
- Diện tích gieo trồ⭕ng cây lương thực có hạt phân theo địa ph꧂ương
- vai de bet:Sản lượng lương thực có hạt🥂 phân theo địa phương
- Sản lượng lương thực có hạt bình quân đầu ngưꦡờiꦬ phân theo địa phương
- vai de beꦆt:Diện tích gieo trồng và sản lượng lꦏúa cả năm
- vai d♋e bet:Diện 💞tích lúa cả năm phân theo địa phương
- Năng suất gieo trồng lú🧔a cả năm phân theo địa phương
- 🍬vai de bet:Sản lượng lúa cả năm phân theo địa phương
- Diện tích gieo trồng lúa đông xuân phân theo 🍨địa phương
- Năng💜 suất gieo trồng lúa đông xuân phân theo địa phương
- vai de bet:Sản lượng lúa đông ꧂xuân phân theo địa phương
- Diện tích gieo trồng lúa hè thu và thu đông phân theo𝓡 địa phương
- Năng suất gieo tr🔜ồng lúa hè thu và thu đông phân theo 🧜địa phương
- Sản lượng lúa hꦕè thu và thu đông phân theo 𝓡địa phương
- vai de b🌌et:Diện tích gieo trồng lúa mùa pꦦhân theo địa phương
- vai de bet:Năng suất gieo trồng lúa mùa phân🦹 theo địa phương
- vai de bet:Sản lượng lúa mùa phân theo địa phương
- vai de bet:Diện tích ඣgieo trồng ngô phân theo địa phương
- vai de bet:Năng suất ngô phân theo địa phương
- vai de bet:Sản lượng ngô phân theo địa phương
- Diꦚඣện tích gieo trồng khoai lang phân theo địa phương
- vai de bet:Sản lượng khoai lang ph﷽ân theo địa phương
- vai de bet:Diện tích gieo 🅷trồng sắn phân theo địa phương
- vai de bet:Sản lượng sắn phân theo địa phương
- vai de bet:Diện tíc💟h gieo trồng mía 🃏phân theo địa phương
- vai de bet:Sản lượng mía phân theo địa phương
- vai de bet:Diện tích gieo trồng lạc phân t🦩heo địa phương
- vai de bet:Sản lượng lạc phân theo địa phương
- vai de༒ bet:Diện tích hiện có một số cây lâu năm chủ yếu
- vai de bet:Diện t🐎🍬ích cho sản phẩm một số cây lâu năm chủ yếu
- vai de bet:Sản lượng một số cây lâu năm chủ yếu
- vai de bet:Sản lượng chè búp phân theo địa phương
- vai de bet:Sản lượng cam phân theo địa phương
- vai de bet:Số lượng gia súc và gia cầm
- vai de bet:Số lượng trâu phân theo địa phương
- vai de bet:Số lượng bò phân theo địa phương
- vai de bet:Số lượng lợn phân theo địa phương
- vai de bet:Số lượng gia cầm phân theo địa phương
- vai de bet:Sản lượng sản phẩm chăn nuôi chủ yếu
- Sản lượng t🌊hịt trâu hơi🐷 xuất chuồng phân theo địa phương
- ▨Sản lượng thịt bò hơi xuấꦅt chuồng phân theo địa phương
- Sản lượng thịt l♉ợn hơi xuất chuồng phân theo địa phương
- Sản lượng thịt gia cầm hơi xuất chuồng p⭕hân theo địa phương
- vai de bet:Hiện trạng rừng có đến 31/12 phân 💖theo địa𓄧 phương
- Diện tích rừng 🔥trồng mới tập trung phân theo loại rừ🦄ng
- Diện tích🦄 rừng trồng mới tập trung phân theo 🐬địa phương
- vai de bet:Sản lượng gỗ phân🌃 theo loại hình kinh tế (*)
- vai de bet:Sản lượng gỗ khaꦺi thác phân the♐o địa phương (*)
- v🍎ai de bet:Diện tích nuôi trồng/thu hoạch thủy🔴 sản (*)
- Diện tích nuôi trồng෴/thu hoạch thuỷ sản phân theo địa phương (*)
- Số tàu khai thác thủy sản biển có công suất từ 90 CV trở lên phân theo 🍨địa phương
- Tổng công suất các tàu khai thác thủy sản biển từ 90 CV ꦏtrở lên ph☂ân theo địa phương
- vai de bet:Sản lượng thuỷ sản
- vai de bet:Sản lượng thủy sản🉐 phân theo địa phương
- Sản lượng thuỷ sản khai thác phân theo ngᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚ𒀱ᩚᩚᩚành hoạt động
- ꧑vai de bet:Sản lượng thủy sản khai thác phân𓃲 theo địa phương
- vai de bet:Sản lượng cá biển khai thác phân🎶 th🔯eo địa phương
- vai de bet:Sản lượng thuỷ sản nuôi trồng
- Sản lượng thủy sản nuôi trồng phân theo đ🧸ịa phương
- vai de bet:Sản lượng cá nuôi phân theo địa phương
- vai de bet:Sản lượng꧂ tôm nuôi phân theo địa phương
Thông cáo báo chí
- Thông cáo báo chí tình hình📖 kinh tế - xã hội qu𒉰ý I năm 2024
- Thông cáo 𒀰báo chí về tình hình kinh tế - xã hội quý IV và năm🦩 2023
- Thông c💃áo báo chí tình h🍎ình kinh tế - xã hội quý III và 9 tháng năm 2023
- Thông cáo báo chí về tình hình kinh tế - x♏ã hội quý II và 6 tháng đ✨ầu năm 2023
- Thông cáo báo chí tình hình kinh tế - xã hội quý I năꩵm 2023
- Thông cáo bá▨o🧸 chí về tình hình kinh tế - xã hội quý IV và năm 2022
- Thông cáo báo chí tình hình KTXH quý III và 9 tháng năm 2꧋022
- Họp báo công bố số liệu thống kê kinh tế - xã hội quý II và 6 tháng đ🐎ầu n🔯ăm 2022
- Thông cáo ✃báo chí về tình hình kinh t꧟ế - xã hội quý II và 6 tháng đầu năm 2022
- Thông cáo báo❀ chí về tình hình kinh tế - xã hội quý I năm 2022
- va♛i de bet:Diện tích th🔥u hoạch một số cây lâu năm chủ yếu
- vai de bet:Tổng đàn gia súc, gia cầm chủ yếu
- vai de bet:Diện tích rừng mới trồng
- vai de bet:Số cây lâm nghiệp trồng phân tán
- vai de bet:Sản lượng gỗ khai thác từ rừng
- vai de bet:Diện tích nuôi trồng thủy sản
- vai de bet:Diện tích thả ඣnuôi một số loại thủy sản chủ yếu
- Sản lượng thủy sản khai thác biển và thủy sản nuôi 🐽trồng chủ yếu hằng t♛háng
- Số lượng và công suất máy móc, thiết bị chủ yếu phục vụ ♈sản xuất nông, lâm nghiệp và thủy sản
- v🌠ai de bet:Diện tích gieo trồng một số cây hằng năm chủ yếu
- vai de bet:D♛iện tích thu hoạch một số cây hằng năm chủ yếu
- HTCTTK Tỉnh - Giá trị sản phẩm nông, lâm n꧃ghiệp và thủy sản trên 1 ha đất sản xuất nông nghiệp, đất nuôi trồng thủy sản
- vai de bet:HTCT🐬TK xã - Diện tích gieo trồng cây hàng 🏅năm
- HTCTTK xã - Diệnꦆ tích cây lâu năm trồng tập trung
- HTCTTK xã - Diện tích mặt nước nu🐷ôi trồng thủy sản nội địa